Có 2 kết quả:

凉棚 liáng péng ㄌㄧㄤˊ ㄆㄥˊ涼棚 liáng péng ㄌㄧㄤˊ ㄆㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mat awning
(2) arbor

Từ điển Trung-Anh

(1) mat awning
(2) arbor